-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 0
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
l10n: vi.po (2530t): Update translation
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <[email protected]>
- Loading branch information
Showing
1 changed file
with
125 additions
and
30 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
|
@@ -8,10 +8,10 @@ msgid "" | |
msgstr "" | ||
"Project-Id-Version: git v2.8.0-rc0\n" | ||
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <[email protected]>\n" | ||
"POT-Creation-Date: 2016-02-28 20:31+0800\n" | ||
"PO-Revision-Date: 2016-02-29 07:44+0700\n" | ||
"POT-Creation-Date: 2016-03-16 00:16+0800\n" | ||
"PO-Revision-Date: 2016-03-21 07:14+0700\n" | ||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <[email protected]>\n" | ||
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" | ||
"Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" | ||
"Language: vi\n" | ||
"MIME-Version: 1.0\n" | ||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | ||
|
@@ -1124,6 +1124,16 @@ msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" | |
msgid "unrecognized format: %%(%s)" | ||
msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" | ||
|
||
#: ref-filter.c:77 | ||
#, c-format | ||
msgid "%%(body) does not take arguments" | ||
msgstr "%%(body) không nhận các đối số" | ||
|
||
#: ref-filter.c:84 | ||
#, c-format | ||
msgid "%%(subject) does not take arguments" | ||
msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" | ||
|
||
#: ref-filter.c:101 | ||
#, c-format | ||
msgid "positive value expected contents:lines=%s" | ||
|
@@ -1164,16 +1174,65 @@ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" | |
msgid "positive width expected with the %%(align) atom" | ||
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" | ||
|
||
#: ref-filter.c:244 | ||
#, c-format | ||
msgid "malformed field name: %.*s" | ||
msgstr "tên trường dị hình: %.*s" | ||
|
||
#: ref-filter.c:270 | ||
#, c-format | ||
msgid "unknown field name: %.*s" | ||
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" | ||
|
||
#: ref-filter.c:372 | ||
#, c-format | ||
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" | ||
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" | ||
|
||
#: ref-filter.c:424 | ||
#, c-format | ||
msgid "malformed format string %s" | ||
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" | ||
|
||
#: ref-filter.c:878 | ||
msgid ":strip= requires a positive integer argument" | ||
msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" | ||
|
||
#: ref-filter.c:883 | ||
#, c-format | ||
msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" | ||
msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" | ||
|
||
#: ref-filter.c:1046 | ||
#, c-format | ||
msgid "unknown %.*s format %s" | ||
msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" | ||
|
||
#: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097 | ||
#, c-format | ||
msgid "missing object %s for %s" | ||
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" | ||
|
||
#: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100 | ||
#, c-format | ||
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" | ||
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" | ||
|
||
#: ref-filter.c:1311 | ||
#, c-format | ||
msgid "malformed object at '%s'" | ||
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" | ||
|
||
#: ref-filter.c:1373 | ||
#, c-format | ||
msgid "ignoring ref with broken name %s" | ||
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" | ||
|
||
#: ref-filter.c:1378 | ||
#, c-format | ||
msgid "ignoring broken ref %s" | ||
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" | ||
|
||
#: ref-filter.c:1651 | ||
#, c-format | ||
msgid "format: %%(end) atom missing" | ||
|
@@ -1587,6 +1646,21 @@ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" | |
msgid "failed to read %s" | ||
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" | ||
|
||
#: sha1_file.c:1080 | ||
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" | ||
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" | ||
|
||
#: sha1_file.c:2459 | ||
#, c-format | ||
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" | ||
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" | ||
|
||
#: sha1_file.c:2463 | ||
#, c-format | ||
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" | ||
msgstr "" | ||
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" | ||
|
||
#: sha1_name.c:462 | ||
msgid "" | ||
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" | ||
|
@@ -1636,6 +1710,11 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" | |
msgid "staging updated .gitmodules failed" | ||
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" | ||
|
||
#: trailer.c:237 | ||
#, c-format | ||
msgid "running trailer command '%s' failed" | ||
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" | ||
|
||
#: trailer.c:492 trailer.c:496 trailer.c:500 trailer.c:554 trailer.c:558 | ||
#: trailer.c:562 | ||
#, c-format | ||
|
@@ -2246,6 +2325,10 @@ msgstr "đã ra đi" | |
msgid "behind " | ||
msgstr "đằng sau " | ||
|
||
#: wt-status.c:1680 wt-status.c:1683 | ||
msgid "ahead " | ||
msgstr "phía trước " | ||
|
||
#: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:413 | ||
#, c-format | ||
msgid "failed to unlink '%s'" | ||
|
@@ -4149,6 +4232,10 @@ msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" | |
msgid "HEAD is now at" | ||
msgstr "HEAD hiện giờ tại" | ||
|
||
#: builtin/checkout.c:665 builtin/clone.c:659 | ||
msgid "unable to update HEAD" | ||
msgstr "không thể cập nhật HEAD" | ||
|
||
#: builtin/checkout.c:669 | ||
#, c-format | ||
msgid "Reset branch '%s'\n" | ||
|
@@ -4667,6 +4754,14 @@ msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" | |
msgid "use IPv6 addresses only" | ||
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" | ||
|
||
#: builtin/clone.c:239 | ||
msgid "" | ||
"No directory name could be guessed.\n" | ||
"Please specify a directory on the command line" | ||
msgstr "" | ||
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n" | ||
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" | ||
|
||
#: builtin/clone.c:305 | ||
#, c-format | ||
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." | ||
|
@@ -4741,6 +4836,11 @@ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " | |
msgid "remote did not send all necessary objects" | ||
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" | ||
|
||
#: builtin/clone.c:647 | ||
#, c-format | ||
msgid "unable to update %s" | ||
msgstr "không thể cập nhật %s" | ||
|
||
#: builtin/clone.c:696 | ||
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" | ||
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" | ||
|
@@ -4749,6 +4849,10 @@ msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không th | |
msgid "unable to checkout working tree" | ||
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" | ||
|
||
#: builtin/clone.c:753 | ||
msgid "unable to write parameters to config file" | ||
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" | ||
|
||
#: builtin/clone.c:816 | ||
msgid "cannot repack to clean up" | ||
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" | ||
|
@@ -7018,53 +7122,53 @@ msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" | |
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>" | ||
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1663 | ||
#: builtin/index-pack.c:1479 builtin/index-pack.c:1664 | ||
#, c-format | ||
msgid "no threads support, ignoring %s" | ||
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1537 | ||
#: builtin/index-pack.c:1538 | ||
#, c-format | ||
msgid "Cannot open existing pack file '%s'" | ||
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1539 | ||
#: builtin/index-pack.c:1540 | ||
#, c-format | ||
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" | ||
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1586 | ||
#: builtin/index-pack.c:1587 | ||
#, c-format | ||
msgid "non delta: %d object" | ||
msgid_plural "non delta: %d objects" | ||
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1593 | ||
#: builtin/index-pack.c:1594 | ||
#, c-format | ||
msgid "chain length = %d: %lu object" | ||
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" | ||
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1623 | ||
#: builtin/index-pack.c:1624 | ||
msgid "Cannot come back to cwd" | ||
msgstr "Không thể quay lại cwd" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1675 builtin/index-pack.c:1678 | ||
#: builtin/index-pack.c:1690 builtin/index-pack.c:1694 | ||
#: builtin/index-pack.c:1676 builtin/index-pack.c:1679 | ||
#: builtin/index-pack.c:1691 builtin/index-pack.c:1695 | ||
#, c-format | ||
msgid "bad %s" | ||
msgstr "%s sai" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1708 | ||
#: builtin/index-pack.c:1709 | ||
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" | ||
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1721 | ||
#: builtin/index-pack.c:1713 builtin/index-pack.c:1722 | ||
#, c-format | ||
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" | ||
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" | ||
|
||
#: builtin/index-pack.c:1729 | ||
#: builtin/index-pack.c:1730 | ||
msgid "--verify with no packfile name given" | ||
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" | ||
|
||
|
@@ -11254,7 +11358,7 @@ msgstr "" | |
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" | ||
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." | ||
|
||
#: http.c:320 | ||
#: http.c:321 | ||
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0" | ||
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0" | ||
|
||
|
@@ -11341,9 +11445,8 @@ msgid "Update remote refs along with associated objects" | |
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" | ||
|
||
#: common-cmds.h:32 | ||
msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" | ||
msgstr "" | ||
"Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" | ||
msgid "Reapply commits on top of another base tip" | ||
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác" | ||
|
||
#: common-cmds.h:33 | ||
msgid "Reset current HEAD to the specified state" | ||
|
@@ -12174,6 +12277,10 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm | |
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" | ||
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" | ||
|
||
#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head" | ||
#~ msgstr "" | ||
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật" | ||
|
||
#~ msgid "unable to parse format" | ||
#~ msgstr "không thể phân tích định dạng" | ||
|
||
|
@@ -12311,9 +12418,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" | |
#~ msgid "unable to parse value '%s' for option %s" | ||
#~ msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" | ||
|
||
#~ msgid "unable to resolve HEAD" | ||
#~ msgstr "không thể phân giải HEAD" | ||
|
||
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive" | ||
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau." | ||
|
||
|
@@ -12383,9 +12487,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" | |
#~ msgid "prune .git/worktrees" | ||
#~ msgstr "xén .git/worktrees" | ||
|
||
#~ msgid "--worktrees does not take extra arguments" | ||
#~ msgstr "--worktrees không nhận các đối số thêm" | ||
|
||
#~ msgid "The most commonly used git commands are:" | ||
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" | ||
|
||
|
@@ -12416,9 +12517,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" | |
#~ msgid "force creation (when already exists)" | ||
#~ msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" | ||
|
||
#~ msgid "Malformed ident string: '%s'" | ||
#~ msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" | ||
|
||
#~ msgid "slot" | ||
#~ msgstr "khe" | ||
|
||
|
@@ -12467,9 +12565,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" | |
#~ msgid "bug" | ||
#~ msgstr "lỗi" | ||
|
||
#~ msgid "ahead " | ||
#~ msgstr "phía trước " | ||
|
||
#~ msgid ", behind " | ||
#~ msgstr ", đằng sau " | ||
|
||
|